Có 2 kết quả:

气密 qì mì ㄑㄧˋ ㄇㄧˋ氣密 qì mì ㄑㄧˋ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

airtight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

airtight

Bình luận 0